Văn phòng chính: 131 Nguyễn Minh Hoàng, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM

Hướng dẫn cách tính chargeable weight hàng air kèm ví dụ cụ thể

Hướng dẫn cách tính chargeable weight hàng air kèm ví dụ cụ thể

Nội dung chính

    Chargeable weight được hiểu đơn giản là trọng lượng tính cước, đây là đại lượng được dùng nhiều trong hoạt động vận tải. Trong đó chargeable weight hàng air được áp dụng cho vận tải đường hàng không. Trong bài viết dưới đây, cùng Helen Express tìm hiểu cách tính chargeable weight hàng air kèm ví dụ cụ thể nhé! Bắt đầu ngay!

    Chargeable weight là gì?

    Chargeable Weight, hay còn gọi là trọng lượng tính cước của hàng hóa trong vận tải, được lấy theo số lớn của 2 đại lượng: AW (Actual Weight) - khối lượng thực tế của hàng hóa và VW (Volumetric Weight) - khối lượng theo dung tích hàng hóa. Sau khi tính toán thì AW và VW chỉ số nào lớn hơn sẽ được sử dụng làm Chargeable weight. Trong đó:

    • AW - khối lượng thực tế chính là khối lượng của hàng hóa, tính theo đơn vị kg, ví dụ như 1 kiện hàng nặng 20kg thì AW = 20kg.
    • VW- khối lượng theo thể tích sẽ được xác định bằng thể tích kiện hàng chia cho hệ số quy đổi. Mỗi hình thức vận chuyển khác nhau thì sẽ có hệ số quy đổi khác nhau.

    Chargeable Weight hàng air là trọng lượng tính cước của hàng hóa được áp dụng trong vận tải đường không. Khi tính VW với vận chuyển hàng air thì hệ số quy đổi thường là 6000.

    Hướng dẫn cách tính chargeable weight hàng air kèm ví dụ cụ thể

    Cách tính chargeable weight hàng air
    Cách tính chargeable weight hàng air

    Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không (hàng air), việc tính toán chi phí dựa trên Chargeable Weight (trọng lượng tính cước) là bước để đảm bảo bạn không phải trả phí quá mức hoặc thiếu sót chi phí cần thiết. Như đã trình bày, Chargeable Weight là giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích. Dưới đây các bước chi tiết cách tính Chargeable Weight:

    Bước 1: Xác định trọng lượng thực tế (Actual Weight - AW)

    Actual Weight là trọng lượng thực tế của lô hàng sau khi đã đóng gói, bao gồm cả hàng hóa và bao bì. Để tính toán Actual Weight, bạn cần cân toàn bộ lô hàng.

    Bước 2: Tính Volume Weight (VW) - trọng lượng theo thể tích

    Volume Weight được tính dựa trên kích thước của kiện hàng với công thức cụ thể sau:

    Volume Weight = Kích thước của kiện hàng (Dài x Rộng x Cao)/6000

    Trong đó, kích thước của kiện được đo bằng đơn vị đo độ dài cm, còn VW thì tính bằng đơn vị khối lượng kg.

    Bước 3: So sánh Actual Weight và Volume Weight

    Sau khi xác định cả Actual Weight và Volume Weight, bạn sẽ so sánh hai giá trị này để xác định Chargeable Weight (CW). Nếu AW > VW thì sử dụng AW để tính cước và ngược lại, nếu VW > AW thì sử dụng VW.

    Bước 4: Tính giá cước dựa trên Chargeable Weight

    Sau khi đã xác định được Chargeable Weight, bạn sẽ tính toán chi phí vận chuyển dựa trên Chargeable Weight và đơn giá cước.

    Để hiểu hơn về cách tính CW, bạn có thể tham khảo ví dụ cụ thể sau:

    Giả sử công ty XYZ muốn gửi một lô hàng gồm 4 kiện, mỗi kiện có kích thước 150 cm x 100 cm x 80 cm và nặng 250 kg. Forwarder báo giá 4 USD/kg. Các bước tính toán sẽ như sau:

    • Actual Weight (GW) mỗi kiện: 250 kg
    • Volume Weight (VW) mỗi kiện: VW = (150*100*80)/6000 = 200kg
    • Chargeable Weight (CW): 250 kg (vì GW > VW)
    • Chi phí vận chuyển: Tổng chi phí cho 4 kiện hàng là = 250*4 USD*4 = 4000 USD

    Với ví dụ trên, bạn sẽ dựa vào Chargeable Weight là 250 kg để tính cước, và tổng chi phí vận chuyển cho lô hàng sẽ là 4000 USD.

    Lưu ý khi tính toán chargeable weight

    Lưu ý khi tính toán chargeable weight
    Lưu ý khi tính toán chargeable weight

    Khi tính toán Chargeable Weight cho hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, có một số điểm mà bạn cần lưu ý để đảm bảo không gặp phải sai sót trong việc tính cước. Cụ thể:

    • Hệ số chuyển đổi thể tích: Hệ số chuyển đổi từ thể tích sang khối lượng trong vận tải hàng không khác biệt so với đường biển. Đối với hàng không, hệ số chuyển đổi tiêu chuẩn là 167, có nghĩa là 1m³ hàng hóa tương đương với 167kg. Điều này khác với vận tải đường biển, nơi hệ số chuyển đổi có thể là 1000 hoặc thấp hơn, tùy thuộc vào hãng tàu. Do đó, việc nắm rõ hệ số chuyển đổi này là rất quan trọng khi tính toán Chargeable Weight.
    • Đóng gói hàng hóa cẩn thận: Cách đóng gói hàng hóa ảnh hưởng trực tiếp đến Chargeable Weight. Nếu hàng hóa được đóng gói không chặt chẽ, thể tích kiện hàng sẽ lớn hơn thực tế, dẫn đến việc Volume Weight cao hơn và từ đó Chargeable Weight cũng tăng lên. Khi này nếu VW > AW thì sẽ dùng VW để tính cước và vô hình chung là phí vận chuyển tăng lên.
    • Hệ số riêng của các hãng vận chuyển: Mặc dù có các hệ số chuyển đổi chuẩn, nhưng mỗi hãng hàng không có thể áp dụng hệ số riêng của họ. Vì vậy, trước khi gửi hàng, bạn nên kiểm tra kỹ với hãng vận chuyển về hệ số mà họ sử dụng để tránh bất ngờ trong chi phí.
    • Kiểm tra kích thước và trọng lượng chính xác: Để đảm bảo Chargeable Weight được tính chính xác, việc đo lường kích thước và trọng lượng của kiện hàng phải được thực hiện cẩn thận. Sai lệch nhỏ trong việc đo kích thước hoặc trọng lượng có thể dẫn đến sự khác biệt lớn trong chi phí vận chuyển.
    • Ràng buộc về trọng lượng và kích thước: Một số hãng hàng không có thể áp đặt giới hạn về trọng lượng và kích thước tối đa cho mỗi kiện hàng. Bạn cần nắm rõ các quy định này để tránh các chi phí phát sinh do vi phạm quy định.
    • Đàm phán với hãng vận chuyển: Trong một số trường hợp, bạn có thể đàm phán với hãng vận chuyển về cách tính Chargeable Weight hoặc hệ số chuyển đổi, đặc biệt là khi bạn vận chuyển khối lượng lớn. Điều này có thể giúp bạn giảm chi phí vận chuyển đáng kể.

    Trên đây là những chia sẻ của Helen Express về cách tính chargeable weight hàng air. Hy vọng công thức và ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ và nhanh chóng tính được chi phí vận chuyển cho kiện hàng của mình theo đường hàng không một cách chính xác. Nếu bạn cần vận chuyển hàng quốc tế, hãy liên hệ với Helen Express để được tư vấn nhé!

    THÔNG TIN LIÊN HỆ:

    Đăng ký tư vấn dịch vụ
    • Tư vấn nhanh chóng
    • Bảo mật thông tin
    • Không làm phiền Khách hàng
    Võ Thành Tú

    Tôi tên là Võ Thành Tú (Thành Tú Võ), hiện tôi đã có 5 năm kinh nghiệm với vị trí nhân viên kinh doanh tại Helen Express. Tôi tốt nghiệp Đại học Hàng hải Việt Nam chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng. Với kiến thức chuyên môn về logistics và kinh nghiệm thực tế, tôi có thể đưa ra các giải pháp tối ưu cho khách hàng về thời gian vận chuyển, chi phí, thủ tục hải quan, bảo hiểm hàng hóa,…. Tôi luôn lắng nghe nhu cầu của khách hàng để đề xuất dịch vụ phù hợp và hiệu quả nhất.