CIF và giá CIF là một điều kiện giao hàng trong Incoterms, quy định trách nhiệm, rủi ro của nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu. Để hiểu chi tiết, đầy đủ và cập nhật nhất về CIF, giá CIF là gì, cũng như cách tính giá CIF, trường hợp sử dụng và những thông tin liên quan đến CIF, hãy tham khảo những chia sẻ từ chuyên gia của Helen Express trong bài viết!
CIF là gì? Giá CIF là gì?
CIF (Cost, Insurance, Freight) trong Incoterms là điều kiện quy định rằng người bán chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cảng đích. Tuy nhiên, rủi ro được chuyển sang người mua khi hàng hóa đã qua lan can tàu tại cảng xuất phát. Điều khoản CIF chỉ áp dụng cho vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và đường thủy nội địa với cách viết theo cấu trúc: CIF + tên cảng đích.
Giá CIF là mức giá được tính tại cầu cảng của bên mua hàng, tức là người bán phải chịu tất cả mọi chi phí cho đến khi hàng được giao thành công tại cảng của người mua. Giá CIF đã bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cảng của nước nhập khẩu, thể hiện tổng chi phí giao hàng tại cửa khẩu của bên mua.
Hướng dẫn cách tính giá CIF [Chuyên gia] & ví dụ minh họa
Công thức tính giá CIF:
Giá CIF = Giá FOB + Chi phí bảo hiểm (Insurance) + Cước phí vận chuyển (Freight)
⇔ CIF = (C + F) / (1 - R)
⇔ I = CIF × R
Trong đó:
- C: Giá FOB (Free On Board).
- F: Cước phí vận chuyển (Freight).
- R: Tỷ lệ phí bảo hiểm do công ty bảo hiểm quy định.
- I: Phí bảo hiểm
Lưu ý, tỷ lệ phí bảo hiểm thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa và điều kiện bảo hiểm. Giá trị bảo hiểm thường tính trên 110% giá CIF.
Ví dụ: Công ty X nhập khẩu nước hoa với số lượng 1.500 lọ của một doanh nghiệp nước ngoài Y có giá FOB là 2.100 USD/lọ. Lô hàng này phải chịu mức chi phí vận chuyển là 19 USD/ lọ. Lô hàng này được thực hiện theo loại bảo hiểm điều kiện A. Lô hàng này được vận chuyển bằng đường bộ (mức phí 0,05%). Lô hàng được bảo hiểm 110% giá CIF. Tỷ lệ phí bảo hiểm là 0,18. Lô hàng được vận chuyển về cảng Hải Phòng. Vậy tổng phí bảo hiểm mà công ty A phải thanh toán cho lô hàng nước hoa trên là bao nhiêu?
Bước 1: Tính tổng giá FOB và cước phí:
Giá FOB = 1.500 × 2.100 = 3.150.000 USD.
Cước phí = 1.500 × 19 = 28.500 USD.
Bước 2: Tính giá CIF:
CIF = (C + F) / (1 - R) = (3.150.000 + 28.500)/(1 − 0.18) = 3.876.220 USD.
Bước 3: Tính giá trị bảo hiểm (110% giá CIF):
Giá trị bảo hiểm (GTBH) = 3.876.220 x 110% = 4.263.842 USD.
Bước 4: Tính phí bảo hiểm:
Giả sử tỷ lệ phí bảo hiểm tại cảng Hải Phòng là 0,35%
- Phí hàng hóa (nước hoa): GTBH x R = 4.263.842 x 0,35% = 14.923 USD
- Với phí vận chuyển bằng đường bộ là 0,05%, thì phí bảo hiểm = GTBH x 0,05% = 4.263.842 x 0,05% = 2.132 USD
Trách nhiệm của mỗi bên trong điều khoản CIF
Điều khoản CIF trong Incoterms quy định rõ ràng trách nhiệm của người bán và người mua như sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảo hiểm rủi ro trong CIF
Điều khoản CIF trong Incoterms có quy định phần chuyển giao rủi ro (bảo hiểm rủi ro) giữa bên bán và bên mua. Theo quy định, người bán có trách nhiệm ký kết hợp đồng bảo hiểm hàng hóa trên biển thay cho người mua. Hợp đồng này phải bao gồm các điều kiện bảo hiểm cơ bản, đảm bảo hàng hóa được bảo vệ trước các rủi ro như hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển. Người bán sẽ chịu chi phí mua bảo hiểm nhưng người mua mới là bên thụ hưởng quyền lợi từ bảo hiểm.
Chuyển giao rủi ro trong CIF diễn ra tại cảng xếp hàng, khi hàng hóa đã được xếp lên tàu, mọi rủi ro về hư hỏng, mất mát sẽ chuyển từ người bán sang người mua. Nhờ có bảo hiểm, người mua có thể yêu cầu bồi thường nếu xảy ra tổn thất không mong muốn trong hành trình vận chuyển.
Điểm đáng lưu ý là người bán chỉ cần mua bảo hiểm với mức độ tối thiểu, thường là điều kiện bảo hiểm loại C. Nếu người mua cần bảo hiểm ở mức độ cao hơn, họ sẽ phải tự đàm phán và chi trả phần bảo hiểm bổ sung này.
Giá CIF và giá FOB khác gì nhau?
Cả giá CIF (Cost, Insurance, Freight) và giá FOB (Free on Board) đều là các điều khoản thuộc Incoterms, được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế. Tuy nhiên, giữa chúng có những điểm khác biệt sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khi nào doanh nghiệp nên dùng CIF, khi nào nên dùng FOB?
Thực tế, việc lựa chọn giữa CIF (Cost, Insurance, Freight) hay FOB (Free on Board) phụ thuộc vào kinh nghiệm xuất nhập khẩu và quy mô hoạt động của doanh nghiệp. Nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm, bạn có thể tham khảo gợi ý sau:
Trường hợp doanh nghiệp nên dùng CIF:
- Doanh nghiệp mới tham gia xuất nhập khẩu: Các doanh nghiệp chưa có nhiều kinh nghiệm thường chọn CIF để giảm bớt gánh nặng về thủ tục, thuê tàu và mua bảo hiểm bởi vì trong CIF, người bán sẽ lo toàn bộ các công đoạn này.
- Muốn tiết kiệm thời gian quản lý: Khi không có nguồn lực hoặc kinh nghiệm để tìm kiếm các đối tác vận chuyển và bảo hiểm đáng tin cậy, doanh nghiệp có thể sử dụng CIF.
- Ưu tiên sự an toàn: Với CIF, trách nhiệm bảo hiểm và vận chuyển được chuyển giao cho bên bán, giúp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp mua.
Trường hợp doanh nghiệp nên dùng FOB:
- Doanh nghiệp có kinh nghiệm xuất nhập khẩu: FOB phù hợp với doanh nghiệp đã quen thuộc với thị trường vận chuyển và có thể tự quản lý các khâu từ thuê tàu đến bảo hiểm.
- Quy mô nhập hàng lớn: Khi khối lượng hàng hóa lớn, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí bằng cách tự đàm phán cước vận chuyển và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy.
- Cần tối ưu chi phí: FOB giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí vận chuyển tốt hơn, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
Trên đây, Helen Express đã chia sẻ với bạn về thông tin liên quan đến giá CIF, bao gồm khái niệm, cách tính, quy định trong hợp đồng và trường hợp nên sử dụng CIF hoặc FOB. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về giá CIF và áp dụng vào công việc để tối ưu chi phí. Mọi thắc mắc khác, bạn có thể liên hệ chúng tôi theo hotline 0938 320 357 để được tư vấn nhé!
Helen Express (Công ty TNHH Vận Chuyển Helen Express) là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực Vận Chuyển Quốc Tế và Chuyển Phát Nhanh từ Việt Nam đến Mỹ, Úc, Canada và nhiều quốc gia khác. Với vai trò là đại lý thu gom cho các công ty chuyển phát nhanh quốc tế uy tín, Helen Express hoạt động theo phương thức “Door to Door” tại Việt Nam, đảm bảo dịch vụ “Nhanh chóng - Chính xác - An toàn - Tiết kiệm.”
Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn đảm bảo thủ tục đơn giản, giao hàng đúng thời gian, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ. Helen Express tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu vận chuyển quốc tế của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Địa chỉ trụ sở: 33/9 Quách Văn Tuấn, P. 12, Q. Tân Bình, TP. HCM
- Website: https://helenexpress.com/
- Hotline: 0938 320 357
- Email: info@helenexpress.com
