Trong xuất nhập khẩu, các doanh nghiệp cần biết được HS Code để tính thuế xuất nhập khẩu của lô hàng. Tuy nhiên, việc tra mã HS là vô cùng khó khăn ngay cả với những người có kinh nghiệm. Trong bài viết này, Helen Express sẽ chia sẻ với bạn về mã HS Code là gì, vai trò, cấu trúc mã HS, cũng như hướng dẫn tra cứu HS Code chính xác, nhanh chóng và dễ dàng nhất. Tìm hiểu ngay!
HS Code tiếng anh là gì?
HS Code tiếng Anh là "Harmonized Commodity Description and Coding System - một hệ thống phân loại hàng hóa toàn cầu do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát hành. Hệ thống này mô tả và mã hóa hàng hóa nhằm mục đích phân loại và quản lý các mặt hàng trong thương mại quốc tế.
HS Code có vai trò lớn trong việc giúp hải quan các quốc gia xác định rõ ràng loại hàng hóa, từ đó áp dụng mức thuế nhập khẩu/xuất khẩu phù hợp. Đồng thời, hệ thống này đảm bảo sự thống nhất về thuật ngữ và mã số hàng hóa giữa các nước, giúp giao thương quốc tế diễn ra thuận lợi và hiệu quả hơn.
Phiên bản mới nhất của HS Code, phát hành vào năm 2012, bao gồm mã số phân loại cho hơn 98% các mặt hàng thương mại quốc tế và được hơn 200 quốc gia áp dụng. Điều này góp phần đáng kể vào việc thúc đẩy lưu thông hàng hóa và phát triển kinh tế toàn cầu.
Vai trò của HS Code trong xuất nhập khẩu
HS Code có những vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu toàn cầu, cụ thể:
- Xác định thuế và thủ tục hải quan: HS Code là cơ sở để tính thuế xuất nhập khẩu và các thủ tục liên quan. Sử dụng mã chính xác giúp tránh việc điều chỉnh tờ khai hoặc nộp bổ sung gây ảnh hưởng đến tiến độ thông quan.
- Thống nhất thông tin hàng hóa: Mã HS giúp bên bán và bên mua hiểu rõ thuộc tính, tên gọi và phân loại sản phẩm, xóa bỏ rào cản ngôn ngữ, hạn chế các hiểu lầm trong giao dịch quốc tế.
- Hỗ trợ cơ quan quản lý: HS Code là công cụ hỗ trợ việc giám sát, thu thuế, thiết lập hạn ngạch và kiểm soát xuất nhập khẩu theo chính sách kinh tế.
- Hỗ trợ đàm phán thương mại: HS Code tạo điều kiện thuận lợi cho các quốc gia khi ký kết và thực thi các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương.
- Thống kê và phân tích thương mại: Mã HS giúp cơ quan nhà nước thu thập số liệu để đánh giá, dự báo và hoạch định chiến lược phát triển kinh tế.
Cấu trúc của HS Code
Cấu trúc của HS Code được thiết kế theo hệ thống phân loại từ tổng quát đến chi tiết, giúp xác định chính xác danh mục hàng hóa trong thương mại quốc tế. HS Code được chia thành các thành phần chính như sau:
- Phần (Section): Hệ thống bao gồm 21-22 phần, mỗi phần mô tả một nhóm ngành hàng rộng. Phần được kèm theo chú giải chi tiết để người dùng dễ dàng nhận biết và phân biệt.
- Chương (Chapter): Gồm 2 chữ số đầu tiên, mô tả loại hàng hóa tổng quát. Toàn bộ hệ thống có 97 chương dùng chung quốc tế, trong đó chương 98 và 99 dành riêng cho từng quốc gia.
- Nhóm (Heading): Gồm 2 chữ số tiếp theo, chia hàng hóa trong chương thành các nhóm nhỏ hơn theo tính chất hoặc công dụng.
- Phân nhóm (Subheading): Gồm 2 chữ số tiếp sau nhóm, phân chia chi tiết hơn nữa các sản phẩm trong nhóm.
- Phân nhóm phụ (National Subheading/Country specific tarifs): Gồm các chữ số bổ sung cuối cùng (nếu có), do từng quốc gia quy định nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý riêng.
Ví dụ mã HS: 65061010 (mũ bảo hiểm cho người đi xe máy) bao gồm:
- 65: Chương – Mũ và các vật đội đầu khác.
- 06: Nhóm – Mũ, các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí.
- 10: Phân nhóm – Mũ bảo hộ.
- 10: Phân nhóm phụ – Do quốc gia tự quy định.
Hiện nay, Việt Nam sử dụng mã HS 8 số, trong khi một số quốc gia áp dụng mã từ 10 đến 12 số.
Hướng dẫn tra cứu HS Code chính xác, nhanh chóng
Để tra cứu HS Code chính xác và nhanh chóng, bạn cần tuân thủ các quy tắc tra cứu lần lượt từ Quy tắc 1 đến Quy tắc 6. Nếu không thể áp dụng một quy tắc, bạn chuyển sang quy tắc tiếp theo.
Quy tắc 1: Chú giải chương và Tên định danh
Quy tắc 1 nhấn mạnh việc sử dụng chú giải của chương và tên định danh hàng hóa. Tuy nhiên, tên các phần, chương và phân chương chỉ có giá trị định hướng và không thể quyết định chính xác mã HS. Chú giải của từng phần, chương sẽ giúp bạn phân loại hàng hóa chính xác nhất.
Áp dụng: Cần đọc kỹ chú giải của chương để hiểu rõ các mặt hàng thuộc chương đó.
Ví dụ: Khi xác định mã HS cho voi làm xiếc, bạn có thể nghĩ nó thuộc Chương 1 – Động vật sống. Tuy nhiên, theo chú giải của Chương 1, động vật này lại thuộc Chương 95 (Đồ chơi và vật dụng giải trí). Do đó, mã HS chính xác là 95081000.
Quy tắc 2: Sản phẩm chưa hoàn thiện và hợp chất cùng nhóm
Quy tắc 2 gồm 2 quy tắc nhỏ hơn là:
Quy tắc 2a: Sản phẩm chưa hoàn thiện hoặc thiếu một số bộ phận nhưng vẫn có chức năng và tính chất giống như sản phẩm hoàn chỉnh sẽ được áp dụng mã HS của sản phẩm hoàn thiện.
Ví dụ: Một chiếc xe đạp thiếu bánh xe vẫn sẽ áp mã HS như một chiếc xe đạp hoàn chỉnh, vì mặc dù thiếu bộ phận nhưng tính chất và mục đích sử dụng của sản phẩm không thay đổi.
Lưu ý: Sản phẩm tháo rời, khi ráp lại sẽ thành một sản phẩm hoàn chỉnh, cũng sẽ được áp mã HS của sản phẩm hoàn chỉnh.
Quy tắc 2b: Áp dụng cho những sản phẩm là hỗn hợp của các chất hoặc nguyên liệu thuộc cùng nhóm. Nếu chúng thuộc các nhóm khác nhau, sẽ áp mã của chất chính hoặc nguyên liệu cơ bản nhất trong hỗn hợp.
Ví dụ: Gói cà phê hòa tan, gồm cà phê, sữa, đường, sẽ được phân loại theo mã của cà phê, vì đây là thành phần chính của hỗn hợp.
Quy tắc 3: Hàng hóa thoạt nhìn nằm ở nhiều nhóm
Quy tắc 3 gồm các quy tắc con sau:
Quy tắc 3a: Khi hàng hóa có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau, nhóm nào có mô tả chi tiết nhất và phù hợp nhất với tính chất của hàng hóa sẽ được ưu tiên.
Ví dụ: Máy cạo râu có động cơ điện sẽ được phân vào Nhóm 85.10 (máy cạo râu) thay vì Nhóm 84.67 (dụng cụ cầm tay có động cơ điện), vì Nhóm 85.10 mô tả chính xác nhất tính năng của sản phẩm.
Quy tắc 3b: Nếu hàng hóa là một bộ sản phẩm có nhiều thành phần, mỗi thành phần có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau, bạn cần phân loại bộ sản phẩm theo thành phần nổi trội nhất.
Ví dụ: Bộ chăm sóc tóc gồm kẹp cuộn tóc, lược, ghim tóc. Mặc dù bộ sản phẩm này có nhiều thành phần, nhưng kẹp cuộn tóc có tính năng nổi bật và sẽ được áp mã HS của nó.
Quy tắc 3c: Khi không thể áp dụng được Quy tắc 3a hoặc 3b, bạn sẽ phân loại hàng hóa vào nhóm có thứ tự sau cùng trong danh sách các nhóm được xem xét.
Ví dụ: Bộ dụng cụ sửa chữa gồm tô vít, kìm, cờ lê. Khi tra mã HS, bạn sẽ áp mã HS của cờ lê vì mã này nằm ở thứ tự sau cùng trong danh sách các nhóm có liên quan.
Quy tắc 4: Phân loại theo hàng hóa giống nhau nhất
Quy tắc 4 yêu cầu bạn so sánh hàng hóa định phân loại với những hàng hóa đã được phân loại trước đó. Để xác định sự tương đồng, bạn cần xem xét nhiều yếu tố như mô tả, đặc điểm, tính chất và mục đích sử dụng của hàng hóa. Hàng hóa sau khi so sánh sẽ được phân vào nhóm tương tự nhất với hàng hóa đã được phân loại trước đó.
Ví dụ: Men dạng viên, có chức năng giống như thuốc, sẽ được phân loại vào mã HS của thuốc, cụ thể là 3004. Đây là một ví dụ minh họa cho việc áp dụng quy tắc này, giúp tránh sự nhầm lẫn khi phân loại hàng hóa có mục đích sử dụng tương tự.
Quy tắc 5: Hộp đựng, bao bì
Quy tắc 5 liên quan đến việc phân loại bao bì, hộp đựng, túi và các bao bì chứa đựng hàng hóa. Các bao bì này nếu có hình dạng đặc biệt, thích hợp hoặc được thiết kế để chứa đựng một loại hàng hóa xác định, thường đi kèm với sản phẩm khi bán, sẽ được phân loại cùng với sản phẩm đó.
Quy tắc 5a: Nếu bao bì có tính chất nổi trội hơn so với hàng hóa, sẽ phải phân loại riêng.
Ví dụ: Nếu bao đựng đàn làm bằng gỗ quý và có tính chất nổi trội hơn đàn, thì bao bì và đàn sẽ được phân loại vào mã HS riêng biệt.
Quy tắc 5b: Bao bì dùng để chứa đựng hàng hóa như túi nilon hay hộp carton sẽ được phân loại cùng với hàng hóa. Tuy nhiên, bao bì bằng kim loại có thể tái sử dụng sẽ không áp dụng quy tắc này.
Ví dụ: Bình chứa ga bằng thép dùng một lần sẽ được áp mã HS của ga, nhưng bình chứa ga tái sử dụng sẽ có mã HS riêng cho bình chứa.
Quy tắc 6: Giải thích cách phân loại và so sánh
Quy tắc 6 yêu cầu việc phân loại hàng hóa vào các phân nhóm phải dựa vào nội dung của từng phân nhóm và chú giải đi kèm. Việc so sánh hàng hóa giữa các nhóm hoặc phân nhóm cần được thực hiện ở cùng cấp độ để đảm bảo tính chính xác.
Ví dụ: Khi so sánh các loại gạch, bạn phải so sánh cùng cấp độ (ví dụ, một viên gạch so với một viên gạch khác, hoặc hai viên gạch so với hai viên gạch), theo mô tả trong biểu thuế hàng hóa. Điều này đảm bảo rằng hàng hóa được phân loại chính xác vào các nhóm tương ứng, không gây nhầm lẫn trong quá trình tra cứu mã HS.
4 cách tra mã HS Code chính xác nhất
Để đảm bảo tính chính xác khi khai báo mã HS Code, bạn có thể tham khảo 4 cách sau:
Trên Website
Một trong những cách đơn giản và nhanh chóng nhất là tra mã HS Code trực tiếp trên các website chính thức của cơ quan hải quan. Ví dụ, Hải Quan Việt Nam cung cấp một trang web với các dữ liệu cập nhật và chính thống về mã HS. Truy cập trang này, bạn chỉ cần nhập tên hàng hóa hoặc từ khóa liên quan để tra cứu mã HS Code chính xác cho sản phẩm của mình.
Chứng từ cũ
Nếu bạn đã làm thủ tục xuất nhập khẩu cho các lô hàng tương tự trong quá khứ, bạn có thể tham khảo các chứng từ cũ như tờ khai hải quan hoặc hóa đơn thương mại để tra cứu mã HS. Chứng từ này thường ghi rõ mã HS Code của các mặt hàng, giúp bạn dễ dàng xác định mã cho hàng hóa tương tự.
Người tư vấn
Hỏi ý kiến từ những người có kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu cũng là một cách nhanh chóng để tra cứu mã HS. Những chuyên gia hoặc đồng nghiệp trong cùng lĩnh vực sẽ có kinh nghiệm áp mã HS cho hàng hóa và có thể cung cấp sự trợ giúp hữu ích.
Biểu thuế
Biểu thuế xuất nhập khẩu là một tài liệu quan trọng chứa thông tin về mã HS của các nhóm hàng hóa. Bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm trong Excel để tra cứu mã HS trong biểu thuế xuất nhập khẩu, chỉ cần nhập từ khóa sản phẩm bạn muốn tìm. Cách này sẽ giúp bạn xác định chính xác mã HS của sản phẩm cần xuất khẩu.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về mã HS Code, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và những lưu ý khi làm thủ tục xuất nhập khẩu:
HS code có thay đổi không?
HS Code có thể thay đổi, nhưng không phải ở mọi quốc gia. Mã HS của các quốc gia có thể giống nhau ở 6 số đầu tiên, nhưng sẽ có sự khác biệt ở các số tiếp theo, phụ thuộc vào quy định của mỗi quốc gia. Ví dụ, Việt Nam sử dụng mã HS gồm 8 chữ số, trong khi một số quốc gia khác có thể dùng mã gồm 10 hoặc 12 chữ số. Các số cuối cùng của mã HS thường là phân nhóm phụ, quy định đặc biệt riêng cho từng quốc gia.
Nếu phân loại sai HS code thì sao?
Việc phân loại sai mã HS có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với doanh nghiệp. Mã HS quyết định mức thuế mà doanh nghiệp phải nộp khi làm thủ tục hải quan. Nếu mã HS bị sai, doanh nghiệp có thể phải nộp thuế sai lệch và gặp phải các hình phạt theo quy định của pháp luật. Cụ thể, theo Nghị định 127/2013/NĐ-CP, nếu phát hiện khai sai mã HS, doanh nghiệp sẽ phải chịu xử phạt và cần thực hiện điều chỉnh thông qua tờ khai bổ sung AMA để sửa lại thông tin và thuế liên quan.
Với các thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ HS Code là gì và cách tra cứu mã HS Code chính xác nhất. Để đảm bảo quy trình xuất nhập khẩu diễn ra thuận lợi, hãy áp dụng theo đúng nguyên tắc mà bài viết đưa ra nhé. Đừng quên theo dõi website https://helenexpress.com/ để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về logistics, xuất nhập khẩu và các thông tin liên quan!
Helen Express (Công ty TNHH Vận Chuyển Helen Express) là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực Vận Chuyển Quốc Tế và Chuyển Phát Nhanh từ Việt Nam đến Mỹ, Úc, Canada và nhiều quốc gia khác. Với vai trò là đại lý thu gom cho các công ty chuyển phát nhanh quốc tế uy tín, Helen Express hoạt động theo phương thức “Door to Door” tại Việt Nam, đảm bảo dịch vụ “Nhanh chóng - Chính xác - An toàn - Tiết kiệm.”
Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn đảm bảo thủ tục đơn giản, giao hàng đúng thời gian, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ. Helen Express tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu vận chuyển quốc tế của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Địa chỉ trụ sở: 131 Nguyễn Minh Hoàng, P. 12, Q. Tân Bình, TP. HCM
- Website: https://helenexpress.com/
- Hotline: 0938 320 357
- Email: info@helenexpress.com