Văn phòng chính: 131 Nguyễn Minh Hoàng, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM

Thông quan tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics

Thông quan tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics

Nội dung chính

    Khi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, logistics, việc đọc, hiểu được thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là cực kỳ quan trọng. Bài viết dưới đây của Helen Express sẽ chia sẻ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu, vận tải, thanh toán quốc tế và giải đáp một số thắc mắc như thông quan tiếng Anh là gì. Cùng tìm hiểu nhé!

    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu

    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu
    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu

    Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu thường xuyên xuất hiện trên các văn bản liên quan liên quan đến lĩnh vực này:

    • Customs clearance: Thông quan
    • Export/import policy: Chính sách xuất/nhập khẩu
    • Border gate: Cửa khẩu
    • Non-tariff zones: Khu phi thuế quan
    • Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
    • Supplier: Nhà cung cấp
    • Logistics coordinator: Nhân viên điều vận
    • Export-import process: Quy trình xuất nhập khẩu
    • Export-import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu
    • Bonded warehouse: Kho ngoại quan
    • Commission-based agent: Đại lý trung gian
    • Inbound: Hàng nhập
    • Outbound: Hàng xuất
    • Customs declaration form: Tờ khai hải quan
    • Customs broker: Đại lý hải quan
    • Manufacturer: Nhà sản xuất
    • Entrusted export/import: Xuất nhập khẩu ủy thác
    • Goods consigned from: Hàng vận chuyển từ ai
    • Goods consigned to: Hàng vận chuyển tới ai
    • Processing zone: Khu chế xuất
    • Original design manufacturer (ODM): Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
    • Original equipment manufacturer (OEM): Nhà sản xuất thiết bị gốc
    • End user: Người tiêu dùng cuối cùng
    • Franchise: Nhượng quyền
    • Customs invoice: Hóa đơn hải quan
    • Export/import license: Giấy phép xuất/nhập khẩu
    • Goods description: Mô tả hàng hóa
    • Exporter: Người xuất khẩu
    • Processing: Hoạt động gia công
    • Customs: Hải quan
    • Exclusive distributor: Nhà phân phối độc quyền
    • Expiry date: Ngày hết hạn hiệu lực
    • Original package: Bao bì nguyên bản
    • Handling charge: Phí bốc xếp
    • Cargo manifest: Bản lược khai hàng hóa

    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải quốc tế

    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải quốc tế
    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải quốc tế

    Đối với thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải quốc tế, bạn nên biết và hiểu những từ sau:

    • Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
    • Consignee: Người nhận hàng
    • Overweight: Quá tải
    • Connection vessel/feeder vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng
    • EXW (Ex-Works): Giao hàng tại xưởng
    • FAS (Free Alongside Ship): Giao dọc mạn tàu
    • FOB (Free On Board): Giao hàng lên tàu
    • DAT (Delivered At Terminal): Giao hàng tại bến
    • DDP (Delivered Duty Paid): Giao hàng đã thông quan nhập khẩu
    • Carriage: Hoạt động vận chuyển
    • International Ship and Port Security Charges (ISPS): Phụ phí an ninh tàu và cảng
    • Emergency Bunker Surcharge (EBS): Phụ phí xăng dầu (tuyến châu Á)
    • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
    • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng
    • PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm
    • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
    • DDU (Delivered Duty Unpaid): Giao hàng chưa nộp thuế
    • Hazardous goods: Hàng nguy hiểm
    • On deck: Trên boong tàu
    • Volume: Số lượng hàng đặt
    • Shipping lines: Hãng tàu
    • Documentation fee: Phí làm chứng từ
    • Transit time: Thời gian trung chuyển
    • Container packing list: Danh sách container
    • Partial shipment: Giao hàng từng phần
    • Road: Vận tải đường bộ
    • Air freight: Cước hàng không
    • Gross weight: Tổng trọng lượng
    • Non-negotiable: Không thể chuyển nhượng
    • Agency agreement: Hợp đồng đại lý
    • Lift On-Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạ
    • Ocean freight (O/F): Cước biển
    • Inland waterway: Vận tải đường sông
    • Full container load (FCL): Hàng nguyên container
    • Laytime: Thời gian dỡ hàng

    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về thanh toán quốc tế

    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về thanh toán quốc tế
    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về thanh toán quốc tế

    Thanh toán là hoạt động không thể thiếu trong xuất nhập khẩu, dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics và xuất nhập khẩu về thanh toán quốc tế mà bạn cần biết:

    • Ordering customer: Khách hàng yêu cầu
    • Remitting bank: Ngân hàng chuyển tiền
    • Swift code: Mã định dạng ngân hàng
    • Cheque: Séc
    • Currency code: Mã đồng tiền
    • Honour (payment): Sự thanh toán
    • Mixed payment: Thanh toán hỗn hợp
    • Payment terms/method: Phương thức thanh toán
    • Shipment period: Thời hạn giao hàng
    • Advising bank: Ngân hàng thông báo
    • Documentary credit: Tín dụng chứng từ
    • Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
    • Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
    • Bank receipt (bank slip): Biên lai chuyển tiền
    • Clean collection: Nhờ thu phiếu trơn
    • Amendments: Chỉnh sửa
    • Mispelling: Lỗi chính tả
    • Documents against payment (D/P): Nhờ thu trả ngay
    • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
    • Correction: Các sửa đổi
    • Interest rate: Lãi suất
    • Credit: Tín dụng
    • Discrepancy: Bất đồng chứng từ
    • Reference number: Số tham chiếu
    • Drawing: Việc ký phát
    • Documents against acceptance (D/A): Nhờ thu trả chậm
    • Freight to collect: Cước phí trả sau
    • Freight prepaid: Cước phí trả trước
    • Freight payable at: Cước phí thanh toán tại...
    • Elsewhere: Thanh toán tại nơi khác
    • Freight as arranged: Cước phí theo thỏa thuận
    • Value Added Tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng
    • Document discrepancy: Bất đồng về chứng từ
    • Payment amendment: Chỉnh sửa thanh toán
    • Banker's draft: Hối phiếu ngân hàng

    Một số câu hỏi thường gặp

    Bên cạnh những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành như Helen Express chia sẻ phía trên, bạn có thể tham khảo thêm những câu hỏi thường gặp về chủ đề này trong phần thông tin dưới đây:

    Thông quan tiếng Anh là gì?

    Thông quan tiếng Anh là gì?
    Thông quan tiếng Anh là gì?

    Customs clearance: Thông quan hải quan

    Customs clearance là quá trình thông quan hàng hóa qua hải quan. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp hoặc đơn vị xuất nhập khẩu cần khai báo và hoàn thành các thủ tục hải quan theo yêu cầu để hàng hóa được phép qua biên giới.

    Khai báo hải quan tiếng Anh là gì?

    Customs declaration: Khai báo hải quan

    Customs declaration là việc người khai hải quan cung cấp thông tin cần thiết về hàng hóa cho cơ quan hải quan. Thông tin này giúp cơ quan hải quan đánh giá và quản lý rủi ro, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

    Thủ tục hải quan tiếng Anh là gì?

    Customs procedure: Thủ tục hải quan

    Customs procedure bao gồm các bước và biện pháp cần thiết để xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa một cách hợp pháp. Thủ tục này thường gồm việc kiểm tra hàng hóa, xác minh chứng từ và tính thuế nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định của quốc gia.

    Xuất hàng tiếng Anh là gì?

    Goods issue: Xuất hàng

    Goods issue là hoạt động xuất hàng hóa khỏi kho để sử dụng trong sản xuất hoặc bán hàng. Quy trình này được ghi nhận trong phiếu xuất kho nhằm theo dõi và cập nhật chính xác số lượng tồn kho.

    Ngày xuất hàng tiếng Anh là gì?

    Shipment date: Ngày xuất hàng

    Shipment date là ngày hàng hóa được xuất kho để vận chuyển đến nơi nhận. Thông tin này giúp theo dõi tiến trình vận chuyển và đảm bảo kế hoạch giao hàng được thực hiện đúng hạn.

    Kiểm hóa tiếng Anh là gì?

    Kiểm hóa tiếng Anh là gì?
    Kiểm hóa tiếng Anh là gì?

    Physical inspection of goods: Kiểm hóa thực tế hàng hóa

    Physical inspection of goods là quá trình cơ quan hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa so với thông tin khai báo. Việc kiểm hóa nhằm đảm bảo tính chính xác về chất lượng, số lượng, xuất xứ, và điều kiện của hàng hóa.

    Hạ container tiếng Anh là gì?

    Lift off: Hạ container hay phí hạ container

    Lift off là loại phí áp dụng cho việc hạ container xuống bãi sau khi container đã được bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển. Phí này có thể được thu đối với cả container rỗng hoặc có hàng và thường gặp trong hoạt động xuất nhập khẩu.

    Hải quan giám sát tiếng Anh là gì?

    Customs supervision: Giám sát hải quan

    Customs supervision là các biện pháp nghiệp vụ của cơ quan hải quan để đảm bảo hàng hóa và phương tiện vận tải tuân thủ các quy định pháp luật trong suốt quá trình bảo quản, lưu giữ, và di chuyển. Mục tiêu là đảm bảo sự an toàn và nguyên trạng của hàng hóa.

    Kiểm tra sau thông quan tiếng Anh là gì?

    Post-clearance inspection: Kiểm tra sau thông quan

    Post-clearance inspection là hoạt động của hải quan nhằm kiểm tra các chứng từ, tài liệu liên quan đến hàng hóa sau khi đã hoàn thành thủ tục thông quan. Việc kiểm tra này nhằm xác minh tính chính xác và tuân thủ pháp luật của các giao dịch xuất nhập khẩu.

    Luồng vàng hải quan tiếng Anh là gì?

    Luồng vàng hải quan tiếng Anh là gì?
    Luồng vàng hải quan tiếng Anh là gì?

    Yellow lane: Luồng vàng hải quan

    Yellow lane là quy trình kiểm tra hải quan áp dụng cho hàng hóa có mức độ rủi ro trung bình. Hàng hóa thuộc luồng vàng vẫn phải kiểm tra và xác minh các tài liệu liên quan trước khi được thông quan, nhưng quy trình này thường nhanh hơn so với luồng đỏ.

    Kho ngoại quan tiếng Anh là gì?

    Bonded warehouse: Kho ngoại quan

    Bonded warehouse là khu vực lưu giữ hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan nhưng chưa xuất khẩu hoặc chưa nhập khẩu vào lãnh thổ quốc gia. Hàng hóa trong kho ngoại quan có thể chờ để xuất khẩu ra nước ngoài hoặc tiếp tục làm thủ tục nhập khẩu.

    Trị giá hải quan tiếng Anh là gì?

    Customs valuation: Trị giá hải quan

    Customs valuation là giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu dùng để tính thuế và thống kê hải quan. Trị giá này được xác định dựa trên các tiêu chí pháp luật để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc thu thuế.

    Hạ bãi container tiếng Anh là gì?

    Thực tế, hạ bãi container trong tiếng Anh cũng đồng nghĩa với phí hạ container. Tức là trong tiếng Anh, mọi người sẽ sử dụng từ lift off. Về chi tiết nội dung phí hạ bãi container, bạn có thể theo dõi phần nội dung hạ bãi container mà chúng tôi chia sẻ phía trên nhé!

    Trên thực tế có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics mà bạn cần biết, không chỉ riêng thông quan tiếng anh là gì, mà còn là các thuật ngữ về xuất nhập khẩu, vận tải và thanh toán quốc tế. Hiểu được những thuật ngữ này chắc chắn sẽ giúp ích bạn rất nhiều trong công việc hàng ngày. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!

    Helen Express (Công ty TNHH Vận Chuyển Helen Express) là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực Vận Chuyển Quốc Tế và Chuyển Phát Nhanh từ Việt Nam đến Mỹ, Úc, Canada và nhiều quốc gia khác. Với vai trò là đại lý thu gom cho các công ty chuyển phát nhanh quốc tế uy tín, Helen Express hoạt động theo phương thức “Door to Door” tại Việt Nam, đảm bảo dịch vụ “Nhanh chóng - Chính xác - An toàn - Tiết kiệm.”

    Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn đảm bảo thủ tục đơn giản, giao hàng đúng thời gian, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ. Helen Express tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu vận chuyển quốc tế của bạn.

    THÔNG TIN LIÊN HỆ:

    • Địa chỉ trụ sở: 131 Nguyễn Minh Hoàng, P. 12, Q. Tân Bình, TP. HCM
    • Website: https://helenexpress.com/
    • Hotline: 0938 320 357
    • Email: info@helenexpress.com
    Đăng ký tư vấn dịch vụ
    • Tư vấn nhanh chóng
    • Bảo mật thông tin
    • Không làm phiền Khách hàng
    Võ Thành Tú

    Tôi tên là Võ Thành Tú (Thành Tú Võ), hiện tôi đã có 5 năm kinh nghiệm với vị trí nhân viên kinh doanh tại Helen Express. Tôi tốt nghiệp Đại học Hàng hải Việt Nam chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng. Với kiến thức chuyên môn về logistics và kinh nghiệm thực tế, tôi có thể đưa ra các giải pháp tối ưu cho khách hàng về thời gian vận chuyển, chi phí, thủ tục hải quan, bảo hiểm hàng hóa,…. Tôi luôn lắng nghe nhu cầu của khách hàng để đề xuất dịch vụ phù hợp và hiệu quả nhất.